Characters remaining: 500/500
Translation

crataegus oxycantha

Academic
Friendly

Từ "crataegus oxycantha" trong tiếng Anh thực chất tên khoa học của một loài cây, cụ thể cây hawthorn (cây táo gai). Đây một loại cây thuộc họ Rosaceae, thường được biết đến với những đặc điểm như gai hoa nhỏ màu trắng hoặc hồng, trái nhỏ, thường được dùng trong việc làm thuốc hoặc trang trí.

Giải thích từ "crataegus oxycantha":
  1. Định nghĩa: "Crataegus oxycantha" tên khoa học của cây táo gai, một loại cây nhiều gai, thường được trồng làm cảnh hoặc để lấy quả.

  2. Đặc điểm: Cây này có thể cao từ 1 đến 5 mét, hoa nở vào mùa xuân trái chín vào mùa thu. Quả của có thể ăn được thường được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm y học.

dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "The crataegus oxycantha tree blooms beautifully in spring." (Cây crataegus oxycantha nở hoa rất đẹp vào mùa xuân.)

  • Câu nâng cao: "The medicinal properties of crataegus oxycantha have been recognized for centuries, particularly in the treatment of heart-related ailments." (Các tính năng dược liệu của crataegus oxycantha đã được công nhận hàng thế kỷ, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh liên quan đến tim.)

Phân biệt các biến thể:
  • Hawthorn (cây táo gai): Đây tên gọi thông thường của "crataegus oxycantha." Sử dụng từ này sẽ dễ hiểu hơn trong giao tiếp hàng ngày.

  • Crataegus (giống cây táo gai): Đây tên gọi chung cho nhiều loài cây trong chi Crataegus, bao gồm cả crataegus oxycantha.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thorn (gai): Một phần của cây crataegus oxycantha, thường trong tên gọi.
  • Bramble (bụi gai): Một loại cây gai nhưng không phải cây táo gai.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "A thorn in one's side": Một vấn đề hoặc người gây khó chịu, tương tự như gai trong cây.
Cách sử dụng khác:
  • Cây táo gai không chỉ được sử dụng trong làm thuốc còn thường được trồng làm cảnh, trong các công viên hoặc vườn nhà vẻ đẹp của hoa trái của .
Kết luận:

"Crataegus oxycantha" một từ chuyên ngành trong sinh học thực vật học, hiểu biết về có thể giúp bạn trong việc học về các loài cây thực vật khác nhau.

Noun
  1. giống crataegus oxyacantha

Comments and discussion on the word "crataegus oxycantha"